Từ "sum họp" trong tiếng Việt có nghĩa là tụ họp, gặp gỡ lại nhau sau một thời gian dài không gặp, thường là trong bầu không khí vui vẻ và ấm cúng. Thường thì "sum họp" được sử dụng để chỉ việc gặp gỡ của gia đình, bạn bè hoặc những người có mối quan hệ gần gũi.
Ví dụ sử dụng: 1. Gia đình sum họp trong ngày Tết: Vào dịp Tết Nguyên Đán, các thành viên trong gia đình thường quay về nhà để sum họp, cùng nhau ăn uống và trò chuyện. 2. Sau nhiều năm xa cách, họ đã có một buổi sum họp đầy cảm xúc: Điều này thường xảy ra khi bạn bè cũ gặp lại nhau sau một thời gian dài không liên lạc.
Cách sử dụng nâng cao: - Sum họp trong bối cảnh xã hội: Từ này cũng có thể được áp dụng trong các sự kiện lớn, chẳng hạn như "Cuộc hội nghị quốc tế đã diễn ra với sự tham gia sum họp của nhiều lãnh đạo thế giới". - Sum họp trong văn học: Trong các tác phẩm văn học, các tác giả thường miêu tả những cảnh sum họp như một biểu tượng của niềm vui và hạnh phúc, ví dụ: "Những buổi sum họp gia đình mang lại cảm giác ấm áp và yên bình".
Phân biệt các biến thể của từ: - "Họp mặt": Có nghĩa tương tự nhưng thường chỉ mang tính chất gặp gỡ, không nhất thiết phải có yếu tố vui vẻ như trong "sum họp". - "Tụ họp": Cũng có nghĩa giống như "sum họp", nhưng từ này thường mang tính chất chính thức hơn.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa: - Từ đồng nghĩa: "tụ họp", "hội họp", "gặp gỡ". - Từ liên quan: "gia đình", "bạn bè", "cuộc sống", "truyền thống".
Nghĩa khác nhau: - Trong một số ngữ cảnh, "sum họp" có thể mang ý nghĩa không chỉ là về mặt vật lý mà còn là về mặt tinh thần, thể hiện sự gắn bó và tình cảm giữa mọi người.